buttermilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttermilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttermilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttermilk.
Từ điển Anh Việt
buttermilk
/'bʌtəmilk/
* danh từ
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttermilk
residue from making butter from sour raw milk; or pasteurized milk curdled by adding a culture