limy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limy.
Từ điển Anh Việt
limy
/'laimi/
* tính từ
dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa
có chất đá vôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limy
* kinh tế
dính
quánh
* kỹ thuật
có vôi
đá vôi
dính
quánh