lew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lew.

Từ điển Anh Việt

  • lew

    /lef/ (lew) /lef/

    * danh từ, số nhiều leva /'levə/

    đồng leva (tiền Bun-ga-ri)