lewis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lewis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lewis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lewis.

Từ điển Anh Việt

  • lewis

    /'lu:is/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lewis

    * kỹ thuật

    bulông móng

    bulông neo

    cơ khí & công trình:

    đồ kẹp (cần trục)

    đồ móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lewis

    United States rock star singer and pianist (born in 1935)

    Synonyms: Jerry Lee Lewis

    United States athlete who won gold medals at the Olympics for his skill in sprinting and jumping (born in 1961)

    Synonyms: Carl Lewis, Frederick Carleton Lewis

    United States explorer and soldier who lead led an expedition from St. Louis to the mouth of the Columbia River (1774-1809)

    Synonyms: Meriwether Lewis

    United States labor leader who was president of the United Mine Workers of America from 1920 to 1960 and president of the Congress of Industrial Organizations from 1935 to 1940 (1880-1969)

    Synonyms: John L. Lewis, John Llewelly Lewis

    United States novelist who satirized middle-class America in his novel Main Street (1885-1951)

    Synonyms: Sinclair Lewis, Harry Sinclair Lewis

    English critic and novelist; author of theological works and of books for children (1898-1963)

    Synonyms: C. S. Lewis, Clive Staples Lewis