lewis carroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lewis carroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lewis carroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lewis carroll.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lewis carroll
Similar:
carroll: English author; Charles Dodgson was an Oxford don of mathematics who is remembered for the children's stories he wrote under the pen name Lewis Carroll (1832-1898)
Synonyms: Dodgson, Reverend Dodgson, Charles Dodgson, Charles Lutwidge Dodgson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).