lm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lm

    Similar:

    lumen: a unit of luminous flux equal to the amount of light given out through a solid angle of 1 steradian by a point source of 1 candela intensity radiating uniformly in all directions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).