lumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumen.

Từ điển Anh Việt

  • lumen

    /'lu:men/

    * danh từ

    (vật lý) Lumen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lumen

    a unit of luminous flux equal to the amount of light given out through a solid angle of 1 steradian by a point source of 1 candela intensity radiating uniformly in all directions

    Synonyms: lm

    a cavity or passage in a tubular organ

    the lumen of the intestine