luments per watt (lpw) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luments per watt (lpw) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luments per watt (lpw) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luments per watt (lpw).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • luments per watt (lpw)

    * kỹ thuật

    Lumen/W