lee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lee.

Từ điển Anh Việt

  • lee

    /li:/

    * danh từ

    chỗ che, chỗ tránh gió

    under the lee of a house: được một căn nhà che cho khuất gió

    (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lee

    * kỹ thuật

    kín gió

    xây dựng:

    khuất gió

    giao thông & vận tải:

    phía khuất gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lee

    United States filmmaker whose works explore the richness of black culture in America (born in 1957)

    Synonyms: Spike Lee, Shelton Jackson Lee

    United States striptease artist who became famous on Broadway in the 1930s (1914-1970)

    Synonyms: Gypsy Rose Lee, Rose Louise Hovick

    United States actor who was an expert in kung fu and starred in martial arts films (1941-1973)

    Synonyms: Bruce Lee, Lee Yuen Kam

    United States physicist (born in China) who collaborated with Yang Chen Ning in disproving the principle of conservation of parity (born in 1926)

    Synonyms: Tsung Dao Lee

    leader of the American Revolution who proposed the resolution calling for independence of the American Colonies (1732-1794)

    Synonyms: Richard Henry Lee

    soldier of the American Revolution (1756-1818)

    Synonyms: Henry Lee, Lighthorse Harry Lee

    American general who led the Confederate Armies in the American Civil War (1807-1870)

    Synonyms: Robert E. Lee, Robert Edward Lee

    the side of something that is sheltered from the wind

    Synonyms: lee side, leeward

    Antonyms: windward

    Similar:

    downwind: towards the side away from the wind