leering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leering
showing sly or knowing malice in a glance
she had run in fear of...his evil leering eye"- Amy Lowell
(of a glance) sidelong and slyly lascivious
leering drugstore cowboys
Similar:
leer: look suggestively or obliquely; look or gaze with a sly, immodest, or malign expression
The men leered at the young women on the beach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).