leer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leer.

Từ điển Anh Việt

  • leer

    /liə/

    * danh từ

    cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

    * nội động từ

    liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leer

    * kỹ thuật

    lò ủ kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leer

    a suggestive or sneering look or grin

    look suggestively or obliquely; look or gaze with a sly, immodest, or malign expression

    The men leered at the young women on the beach

    Similar:

    sneer: a facial expression of contempt or scorn; the upper lip curls