leer attendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leer attendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leer attendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leer attendant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leer attendant

    * kỹ thuật

    người trông lò ủ kính