leer assistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leer assistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leer assistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leer assistant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leer assistant

    * kỹ thuật

    phụ tá lò ủ kính