sneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneer.
Từ điển Anh Việt
sneer
/sniə/
* danh từ
cười khinh bỉ, cười chế nhạo
chế nhạo, nói những lời châm chọc
to sneer at someone: chế nhạo ai
to sneer at riches: coi khinh tiền bạc
nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
to sneer away someone's reputation: nhạo báng làm mất thanh danh ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneer
a facial expression of contempt or scorn; the upper lip curls
Synonyms: leer
a contemptuous or scornful remark
express through a scornful smile
she sneered her contempt
smile contemptuously
she sneered at her little sister's efforts to play the song on the piano