lees nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lees nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lees giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lees.

Từ điển Anh Việt

  • lees

    /li:z/

    * danh từ số nhiều

    cặn rượu, cặn

    cặn bã

    the lees of society: những cặn bã của xã hội

    to drink (drain) a cup to the lees

    uống không chừa cặn

    chịu đau khổ đến cùng

    the lees of life

    lúc tuổi già sức yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lees

    * kinh tế

    cặn

    cặn (bia)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lees

    the sediment from fermentation of an alcoholic beverage

    Similar:

    lee: United States filmmaker whose works explore the richness of black culture in America (born in 1957)

    Synonyms: Spike Lee, Shelton Jackson Lee

    lee: United States striptease artist who became famous on Broadway in the 1930s (1914-1970)

    Synonyms: Gypsy Rose Lee, Rose Louise Hovick

    lee: United States actor who was an expert in kung fu and starred in martial arts films (1941-1973)

    Synonyms: Bruce Lee, Lee Yuen Kam

    lee: United States physicist (born in China) who collaborated with Yang Chen Ning in disproving the principle of conservation of parity (born in 1926)

    Synonyms: Tsung Dao Lee

    lee: leader of the American Revolution who proposed the resolution calling for independence of the American Colonies (1732-1794)

    Synonyms: Richard Henry Lee

    lee: soldier of the American Revolution (1756-1818)

    Synonyms: Henry Lee, Lighthorse Harry Lee

    lee: American general who led the Confederate Armies in the American Civil War (1807-1870)

    Synonyms: Robert E. Lee, Robert Edward Lee

    lee: the side of something that is sheltered from the wind

    Synonyms: lee side, leeward

    Antonyms: windward