tsung dao lee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tsung dao lee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tsung dao lee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tsung dao lee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tsung dao lee

    Similar:

    lee: United States physicist (born in China) who collaborated with Yang Chen Ning in disproving the principle of conservation of parity (born in 1926)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).