leeward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leeward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leeward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leeward.
Từ điển Anh Việt
leeward
/'li:wəd/
* danh từ
(hàng hải) phía dưới gió
* tính từ & phó từ
(hàng hải) ở phía dưới gi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leeward
* kỹ thuật
xây dựng:
chắn gió
hứng gió
phía khuất gió
phía kín gió
hóa học & vật liệu:
hướng khuất gió
phía dưới gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leeward
the direction in which the wind is blowing
Antonyms: windward
on the side away from the wind
on the leeward side of the island
Antonyms: windward
toward the wind
they were sailing leeward
Synonyms: upwind
Similar:
lee: the side of something that is sheltered from the wind
Synonyms: lee side
Antonyms: windward