leek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leek.

Từ điển Anh Việt

  • leek

    /li:k/

    * danh từ

    tỏi tây

    to eat (swallow) the leek

    ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leek

    * kinh tế

    tỏi tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leek

    plant having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves; used in cooking; believed derived from the wild Allium ampeloprasum

    Synonyms: scallion, Allium porrum

    related to onions; white cylindrical bulb and flat dark-green leaves