scallion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scallion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scallion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scallion.
Từ điển Anh Việt
scallion
/'skæljən/
* danh từ
(thực vật học) hành tăm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scallion
* kinh tế
rễ hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scallion
Similar:
leek: plant having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves; used in cooking; believed derived from the wild Allium ampeloprasum
Synonyms: Allium porrum
green onion: a young onion before the bulb has enlarged; eaten in salads
Synonyms: spring onion