lee tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lee tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lee tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lee tide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lee tide
Similar:
leeward tide: a tide that runs in the same direction as the wind is blowing
a leeward tide is dangerous for small boats
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lee
- leek
- leer
- lees
- leech
- leeds
- leery
- leeway
- leechee
- leering
- leeward
- lee dune
- lee helm
- lee side
- lee tide
- leeboard
- lee shore
- leechlike
- leer belt
- leeriness
- leech onto
- lee krasner
- lee trevino
- leeuwenhoek
- lee yuen kam
- leeward side
- leeward tide
- leeway angle
- lee de forest
- lee strasberg
- leeward slope
- lee's birthday
- leer assistant
- leer attendant
- leeward islands
- leeward opening
- lee buck trevino
- lee configuration
- lee harvey oswald