lee shore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lee shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lee shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lee shore.
Từ điển Anh Việt
lee shore
* danh từ
bờ hứng gió từ biển thổi vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lee shore
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bờ khuất gió
Từ liên quan
- lee
- leek
- leer
- lees
- leech
- leeds
- leery
- leeway
- leechee
- leering
- leeward
- lee dune
- lee helm
- lee side
- lee tide
- leeboard
- lee shore
- leechlike
- leer belt
- leeriness
- leech onto
- lee krasner
- lee trevino
- leeuwenhoek
- lee yuen kam
- leeward side
- leeward tide
- leeway angle
- lee de forest
- lee strasberg
- leeward slope
- lee's birthday
- leer assistant
- leer attendant
- leeward islands
- leeward opening
- lee buck trevino
- lee configuration
- lee harvey oswald