lv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lv.

Từ điển Anh Việt

  • lv

    * (viết tắt)

    vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lv

    Similar:

    fifty-five: being five more than fifty

    Synonyms: 55