lvi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lvi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lvi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lvi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lvi

    Similar:

    fifty-six: being six more than fifty

    Synonyms: 56

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).