lp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lp.

Từ điển Anh Việt

  • lp

    * (viết tắt)

    (dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lp

    a long-playing phonograph record; designed to be played at 33.3 rpm

    Synonyms: L-P