lp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lp.
Từ điển Anh Việt
lp
* (viết tắt)
(dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lp
a long-playing phonograph record; designed to be played at 33.3 rpm
Synonyms: L-P
Từ liên quan
- lp
- lpn
- lpo
- lpt
- lpc coder
- lpa (link pack area)
- lpage (logical page)
- lpi (lines per inch)
- lp (licensed program)
- lpm (lines per minute)
- lp (linear programming)
- lp (long-playing record)
- lpg (liquefied petroleum)
- lpn (logical page number)
- lpg (liquid petroleum gas)
- lpc (link protocol converter)
- lpc (linear predictive coding)
- lpid (logical page identifier)
- lp mode (linearly-polaied mode)
- lpc (longitudinal parity character)