lpc (longitudinal parity character) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lpc (longitudinal parity character) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lpc (longitudinal parity character) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lpc (longitudinal parity character).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lpc (longitudinal parity character)
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự chẵn lẻ dọc