lpc (linear predictive coding) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lpc (linear predictive coding) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lpc (linear predictive coding) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lpc (linear predictive coding).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lpc (linear predictive coding)

    * kỹ thuật

    mã hóa dự báo tuyến tính