lp mode (linearly-polaied mode) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lp mode (linearly-polaied mode) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lp mode (linearly-polaied mode) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lp mode (linearly-polaied mode).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lp mode (linearly-polaied mode)
* kỹ thuật
kiểu LP
kiểu phân cực tuyến tính
Từ liên quan
- lp
- lpn
- lpo
- lpt
- lpc coder
- lpa (link pack area)
- lpage (logical page)
- lpi (lines per inch)
- lp (licensed program)
- lpm (lines per minute)
- lp (linear programming)
- lp (long-playing record)
- lpg (liquefied petroleum)
- lpn (logical page number)
- lpg (liquid petroleum gas)
- lpc (link protocol converter)
- lpc (linear predictive coding)
- lpid (logical page identifier)
- lp mode (linearly-polaied mode)
- lpc (longitudinal parity character)