lpid (logical page identifier) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lpid (logical page identifier) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lpid (logical page identifier) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lpid (logical page identifier).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lpid (logical page identifier)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ nhận biết trang logic
ký hiệu nhận dạng trang logic