leo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leo.
Từ điển Anh Việt
leo
/'li:ou/
* danh từ
(thiên văn học) cung Sư t
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leo
(astrology) a person who is born while the sun is in Leo
Synonyms: Lion
a zodiacal constellation in northern hemisphere between Cancer and Virgo
the fifth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about July 23 to August 22
Synonyms: Leo the Lion, Lion
Từ liên quan
- leo
- leon
- leo i
- leo x
- leone
- leo ix
- leo iii
- leonard
- leonine
- leopard
- leotard
- leo xiii
- leonardo
- leonberg
- leoncita
- leonidas
- leonotis
- leontief
- leonurus
- leotards
- leo esaki
- leontodon
- leopardess
- leopardite
- leo delibes
- leo szilard
- leo tolstoy
- leonhardite
- leontocebus
- leopard cat
- leopardbane
- leo the lion
- leon trotsky
- leonard marx
- leonardesque
- leontopodium
- leopard frog
- leopard lily
- leopoldville
- leo the great
- leonoef table
- leopard plant
- leonhard euler
- leontyne price
- leopard lizard
- leopard retina
- leopard's-bane
- leotia lubrica
- leonid brezhnev
- leonardian stage