leo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leo.

Từ điển Anh Việt

  • leo

    /'li:ou/

    * danh từ

    (thiên văn học) cung Sư t

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leo

    (astrology) a person who is born while the sun is in Leo

    Synonyms: Lion

    a zodiacal constellation in northern hemisphere between Cancer and Virgo

    the fifth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about July 23 to August 22

    Synonyms: Leo the Lion, Lion