leontyne price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leontyne price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leontyne price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leontyne price.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leontyne price
Similar:
price: United States operatic soprano (born 1927)
Synonyms: Mary Leontyne Price
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).