leon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leon
a historical area and former kingdom in northwestern Spain
a city in northwestern Spain at the foot of the Cantabrian Mountains
a city in central Mexico
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leon
- leone
- leonard
- leonine
- leonardo
- leonberg
- leoncita
- leonidas
- leonotis
- leontief
- leonurus
- leontodon
- leonhardite
- leontocebus
- leon trotsky
- leonard marx
- leonardesque
- leontopodium
- leonoef table
- leonhard euler
- leontyne price
- leonid brezhnev
- leonardian stage
- leonine contract
- leontief inverse
- leontief paradox
- leonard bernstein
- leonardo da vinci
- leonotis leonurus
- leonurus cardiaca
- leonard bloomfield
- leonine partnership
- leontocebus oedipus
- leontocebus rosalia
- leonotis nepetifolia
- leontief, wassily w.
- leontodon autumnalis
- leontopodium alpinum
- leon battista alberti
- leonotis nepetaefolia
- leonid ilyich brezhnev
- leonard constant lambert
- leonid fyodorovich myasin
- leonide fedorovitch massine