leontief inverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leontief inverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leontief inverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leontief inverse.
Từ điển Anh Việt
Leontief inverse
(Econ) Số nghịch đảo Leontief.