leontief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leontief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leontief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leontief.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leontief

    United States economist (born in Russia) who devised an input-output method of economic analysis (1906-1999)

    Synonyms: Wassily Leontief

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).