leonardo da vinci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leonardo da vinci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leonardo da vinci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leonardo da vinci.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leonardo da vinci

    Similar:

    leonardo: Italian painter and sculptor and engineer and scientist and architect; the most versatile genius of the Italian Renaissance (1452-1519)

    Synonyms: da Vinci

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).