leotard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leotard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leotard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leotard.

Từ điển Anh Việt

  • leotard

    /'li:ətɑ:d/

    * danh từ

    quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leotard

    a tight-fitting garment of stretchy material that covers the body from the shoulders to the thighs (and may have long sleeves or legs reaching down to the ankles); worn by ballet dancers and acrobats for practice or performance

    Synonyms: unitard, body suit, cat suit