leo i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leo i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leo i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leo i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leo i
Italian pope from 440 to 461 who extended the authority of the papacy to the west and persuaded Attila not to attack Rome (440-461)
Synonyms: St. Leo I, Leo the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leo
- leon
- leo i
- leo x
- leone
- leo ix
- leo iii
- leonard
- leonine
- leopard
- leotard
- leo xiii
- leonardo
- leonberg
- leoncita
- leonidas
- leonotis
- leontief
- leonurus
- leotards
- leo esaki
- leontodon
- leopardess
- leopardite
- leo delibes
- leo szilard
- leo tolstoy
- leonhardite
- leontocebus
- leopard cat
- leopardbane
- leo the lion
- leon trotsky
- leonard marx
- leonardesque
- leontopodium
- leopard frog
- leopard lily
- leopoldville
- leo the great
- leonoef table
- leopard plant
- leonhard euler
- leontyne price
- leopard lizard
- leopard retina
- leopard's-bane
- leotia lubrica
- leonid brezhnev
- leonardian stage