leopard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leopard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leopard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leopard.

Từ điển Anh Việt

  • leopard

    /'lepəd/

    * danh từ

    (động vật học) con báo

    can the leopard change his spots?

    đánh chết cái nết không chừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leopard

    the pelt of a leopard

    large feline of African and Asian forests usually having a tawny coat with black spots

    Synonyms: Panthera pardus