inconstant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconstant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconstant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconstant.
Từ điển Anh Việt
inconstant
/in'kɔnstənt/
* tính từ
không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì
không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inconstant
* kỹ thuật
thất thường
thay đổi
điện lạnh:
không cố định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconstant
likely to change frequently often without apparent or cogent reason; variable
inconstant affections
an inconstant lover
swear not by...the inconstant moon"- Shakespeare
Antonyms: constant