invariable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invariable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invariable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invariable.
Từ điển Anh Việt
invariable
/in'veəriəbl/
* tính từ
không thay đổi, cố định
(toán học) không đổi
* danh từ
cái không thay đổi, cái cố định
invariable
không đổi, bất biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invariable
not liable to or capable of change
an invariable temperature
an invariable rule
his invariable courtesy
Antonyms: variable
Similar:
constant: a quantity that does not vary
Synonyms: constant quantity