hone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hone.

Từ điển Anh Việt

  • hone

    /houn/

    * danh từ

    đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)

    (kỹ thuật) đầu mài dao

    * ngoại động từ

    mài (dao cạo...) bằng đá mài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hone

    a whetstone made of fine gritstone; used for sharpening razors

    sharpen with a hone

    hone a knife

    Similar:

    perfect: make perfect or complete

    perfect your French in Paris!