hone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hone.
Từ điển Anh Việt
hone
/houn/
* danh từ
đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
(kỹ thuật) đầu mài dao
* ngoại động từ
mài (dao cạo...) bằng đá mài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hone
a whetstone made of fine gritstone; used for sharpening razors
sharpen with a hone
hone a knife
Similar:
perfect: make perfect or complete
perfect your French in Paris!
Từ liên quan
- hone
- honey
- honest
- honesty
- honeyed
- honegger
- honestly
- honewort
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honestness
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honest woman
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honest-to-god
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words