honewort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honewort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honewort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honewort.
Từ điển Anh Việt
honewort
* danh từ
cây châu Âu họ cà rốt
honewort
* danh từ
cây châu Âu họ cà rốt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.