imperfective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperfective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperfective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperfective.

Từ điển Anh Việt

  • imperfective

    /,impə'fektiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imperfective

    aspect without regard to the beginning or completion of the action of the verb

    Synonyms: imperfective aspect