imperfective aspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imperfective aspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperfective aspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperfective aspect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imperfective aspect
Similar:
imperfective: aspect without regard to the beginning or completion of the action of the verb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).