weak-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weak-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak-hearted.
Từ điển Anh Việt
weak-hearted
* tính từ
nhút nhát
tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng