weakening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weakening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weakening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weakening.

Từ điển Anh Việt

  • weakening

    /'wi:kniɳ/

    * danh từ

    sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weakening

    * kinh tế

    làm suy yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet