enfeebling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enfeebling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfeebling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfeebling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enfeebling
Similar:
enfeeble: make weak
Life in the camp drained him
Synonyms: debilitate, drain
debilitative: causing debilitation
Synonyms: enervating, weakening
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).