debilitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debilitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debilitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debilitate.

Từ điển Anh Việt

  • debilitate

    * động từ

    (y học) làm yếu sức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debilitate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    suy nhược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debilitate

    Similar:

    enfeeble: make weak

    Life in the camp drained him

    Synonyms: drain