enfeeble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enfeeble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfeeble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfeeble.
Từ điển Anh Việt
enfeeble
/in'fi:bl/
* ngoại động từ
làm yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enfeeble
make weak
Life in the camp drained him
Synonyms: debilitate, drain