weak market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weak market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weak market
* kinh tế
thị trường bị dội
thị trường yếu kém
thị trường yếu ớt
Từ liên quan
- weak
- weaken
- weakly
- weakish
- weak gas
- weakened
- weakener
- weakfish
- weakling
- weakness
- weak acid
- weak beer
- weak bond
- weak curd
- weak part
- weak soil
- weak spot
- weak unit
- weak-eyed
- weakening
- weak boson
- weak force
- weak point
- weak sugar
- weak taste
- weak-kneed
- weak-kness
- weakliness
- weak liquid
- weak market
- weak soring
- weak typing
- weak-headed
- weak-minded
- weak binding
- weak compact
- weak cooling
- weak mixture
- weak primary
- weak retract
- weak-hearted
- weak-sighted
- weak-stemmed
- weak coupling
- weak currency
- weak extremal
- weak extremum
- weak gas flow
- weak gas tube
- weak solution