weak-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weak-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak-headed.
Từ điển Anh Việt
weak-headed
/'wi:k'hedid/ (weak-minded) /'wi:k'maindid/
minded)
/'wi:k'maindid/
* tính từ
kém thông minh